Có 3 kết quả:
優待 ưu đãi • 忧待 ưu đãi • 懮待 ưu đãi
Từ điển trích dẫn
1. Đối đãi trọng hậu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đối xử tốt đẹp, hậu hĩ.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0