Có 3 kết quả:

優待 ưu đãi忧待 ưu đãi懮待 ưu đãi

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Đối đãi trọng hậu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đối xử tốt đẹp, hậu hĩ.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

ưu đãi

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu đãi, được ưu tiên đối xử

Bình luận 0

ưu đãi

phồn thể

Từ điển phổ thông

ưu đãi, được ưu tiên đối xử

Bình luận 0